Có 2 kết quả:
洗脸盘 xǐ liǎn pán ㄒㄧˇ ㄌㄧㄢˇ ㄆㄢˊ • 洗臉盤 xǐ liǎn pán ㄒㄧˇ ㄌㄧㄢˇ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a hand basin
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a hand basin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0